Có 2 kết quả:

附属品 fù shǔ pǐn ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ ㄆㄧㄣˇ附屬品 fù shǔ pǐn ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) accessory
(2) affiliated material
(3) adjunct

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) accessory
(2) affiliated material
(3) adjunct

Bình luận 0