Có 2 kết quả:
附属品 fù shǔ pǐn ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ ㄆㄧㄣˇ • 附屬品 fù shǔ pǐn ㄈㄨˋ ㄕㄨˇ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accessory
(2) affiliated material
(3) adjunct
(2) affiliated material
(3) adjunct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accessory
(2) affiliated material
(3) adjunct
(2) affiliated material
(3) adjunct
Bình luận 0